Đọc nhanh: 横县 (hoành huyện). Ý nghĩa là: Quận Hành ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Hành ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây
Heng county in Nanning 南寧|南宁 [Nán níng], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横县
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 今天 下雨 , 他 横不来 了
- Hôm nay mưa, có lẽ anh ấy không đến.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
横›