Đọc nhanh: 横山 (hoành sơn). Ý nghĩa là: Quận Hengshan ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây, Thị trấn Hành Sơn ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan, Yokoyama (họ Nhật Bản).
✪ 1. Quận Hengshan ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Hengshan County in Yulin 榆林 [Yu2lín], Shaanxi
✪ 2. Thị trấn Hành Sơn ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Hengshan township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1zhúXiàn], northwest Taiwan
✪ 3. Yokoyama (họ Nhật Bản)
Yokoyama (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横山
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
横›