Đọc nhanh: 横山县 (hoành sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Hengshan ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Hengshan ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Hengshan County in Yulin 榆林 [Yu2 lín], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横山县
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
横›