Đọc nhanh: 模板识别设备 (mô bản thức biệt thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị nhận diện gá.
模板识别设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị nhận diện gá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模板识别设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
备›
板›
模›
设›
识›