Đọc nhanh: 模拟信号 (mô nghĩ tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu tương tự.
模拟信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín hiệu tương tự
analog signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模拟信号
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
拟›
模›