Đọc nhanh: 模套 (mô sáo). Ý nghĩa là: áo khuôn.
模套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模套
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
模›