Đọc nhanh: 模具室 (mô cụ thất). Ý nghĩa là: Phòng để khuôn.
模具室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng để khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具室
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
室›
模›