樟脑精 zhāngnǎo jīng
volume volume

Từ hán việt: 【chương não tinh】

Đọc nhanh: 樟脑精 (chương não tinh). Ý nghĩa là: Rượu hòa chương não; thêm nước; pha làm thuốc; có công hiệu làm cho hăng hái hưng phấn..

Ý Nghĩa của "樟脑精" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樟脑精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rượu hòa chương não; thêm nước; pha làm thuốc; có công hiệu làm cho hăng hái hưng phấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樟脑精

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 头脑 tóunǎo 特别 tèbié jīng

    - Đứa trẻ này đầu óc rất khôn.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo

    - Long não.

  • volume volume

    - 酒精中毒 jiǔjīngzhòngdú 影响 yǐngxiǎng le de 大脑 dànǎo

    - Chứng nghiện rượu đã xé nát bộ não của anh ta.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo 溶于 róngyú 酒精 jiǔjīng ér 溶于 róngyú shuǐ

    - long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • volume volume

    - hěn 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 技术 jìshù

    - Anh ấy rất tinh thông kỹ thuật máy tính.

  • volume volume

    - 樟脑 zhāngnǎo 放久 fàngjiǔ le dōu 飞净 fēijìng le

    - Long não để lâu, bay hơi hết rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6A1F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao