Đọc nhanh: 樟脑球 (chương não cầu). Ý nghĩa là: bóng long não, những viên băng phiến.
樟脑球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóng long não
camphor balls
✪ 2. những viên băng phiến
moth balls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樟脑球
- 樟脑
- Long não.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 樟脑 放久 了 , 都 飞净 了
- Long não để lâu, bay hơi hết rồi.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
樟›
球›
脑›