Đọc nhanh: 横截线 (hoành tiệt tuyến). Ý nghĩa là: đường ngang.
横截线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ngang
transversal line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横截线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
横›
线›