Đọc nhanh: 横截面 (hoành tiệt diện). Ý nghĩa là: mặt cắt ngang.
横截面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cắt ngang
cross-section
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横截面
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
横›
面›