Đọc nhanh: 卫生球 (vệ sinh cầu). Ý nghĩa là: băng phiến.
卫生球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng phiến
(卫生球儿) 用萘制成的球状物,白色,有特殊的气味,放在衣物中,可以防止虫蛀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生球
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 他 教练 学生 打篮球
- Anh ấy huấn luyện học sinh chơi bóng rổ.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 他 每天 都 打扫卫生 保持 家里 干净
- Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
球›
生›