Đọc nhanh: 樟树市 (chương thụ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhangshu ở Yichun 宜春, Jiangxi.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhangshu ở Yichun 宜春, Jiangxi
Zhangshu county level city in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樟树市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一棵树
- Một cái cây.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
树›
樟›