Đọc nhanh: 槽坊 (tào phường). Ý nghĩa là: nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu.
槽坊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu
酿酒的作坊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽坊
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 匋 坊 里 作品 众多
- Trong xưởng gốm có rất nhiều tác phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坊›
槽›