槽坊 cáo fāng
volume volume

Từ hán việt: 【tào phường】

Đọc nhanh: 槽坊 (tào phường). Ý nghĩa là: nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu.

Ý Nghĩa của "槽坊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槽坊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu

酿酒的作坊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽坊

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo 这么 zhème guì

    - Vãi, đắt thế!

  • volume volume

    - lǎo shì ài 跳槽 tiàocáo

    - Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo yǒu 女朋友 nǚpéngyou le

    - Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo kàn shì 什么 shénme

    - Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo zhè 电影 diànyǐng tài 好看 hǎokàn le

    - Ôi trời, phim này hay quá!

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ jiù de 饲料 sìliào cáo

    - Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 冬天 dōngtiān 开车 kāichē 经过 jīngguò 教堂 jiàotáng de 草地 cǎodì 然后 ránhòu zhuàng 上马 shàngmǎ de 食槽 shícáo

    - Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.

  • volume volume

    - táo fāng 作品 zuòpǐn 众多 zhòngduō

    - Trong xưởng gốm có rất nhiều tác phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fáng
    • Âm hán việt: Phòng , Phường
    • Nét bút:一丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYHS (土卜竹尸)
    • Bảng mã:U+574A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình