Đọc nhanh: 楞严 (lăng nghiêm). Ý nghĩa là: một người vượt qua mọi trở ngại (Phật giáo).
楞严 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người vượt qua mọi trở ngại (Phật giáo)
one who surmounts all obstacles (Buddhism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楞严
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 这 本书 讲 《 楞 严 》
- Cuốn sách này nói về "Lăng Già".
- 他 在 学习 《 楞 严 》
- Anh ấy đang học "Lăng Già".
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
楞›