Đọc nhanh: 楼面 (lâu diện). Ý nghĩa là: sàn nhà.
楼面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn nhà
floor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼面
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 他 在 对面 的 办公大楼 里
- Anh ấy đang ngồi trong một tòa nhà văn phòng bên kia đường.
- 这 座楼 的 正面 看起来 不错
- Mặt tiền tòa nhà này xem ra khá tốt.
- 操场 在 教学楼 后面
- Sân thể dục ở phía sau giảng đường.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 这栋 楼有 多 大面积 ?
- Tòa nhà này có diện tích bao nhiêu?
- 这座 楼房 看 外面 很 坚固
- Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
- 前面 的 那 座楼 就是 我 的 公司
- Toà nhà phía trước kia là công ty của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
面›