楼面 lóu miàn
volume volume

Từ hán việt: 【lâu diện】

Đọc nhanh: 楼面 (lâu diện). Ý nghĩa là: sàn nhà.

Ý Nghĩa của "楼面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楼面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sàn nhà

floor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼面

  • volume volume

    - 城楼 chénglóu zài 月光 yuèguāng 下面 xiàmiàn 显出 xiǎnchū 朦胧 ménglóng de 轮廓 lúnkuò

    - dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.

  • volume volume

    - zài 对面 duìmiàn de 办公大楼 bàngōngdàlóu

    - Anh ấy đang ngồi trong một tòa nhà văn phòng bên kia đường.

  • volume volume

    - zhè 座楼 zuòlóu de 正面 zhèngmiàn 看起来 kànqǐlai 不错 bùcuò

    - Mặt tiền tòa nhà này xem ra khá tốt.

  • volume volume

    - 操场 cāochǎng zài 教学楼 jiāoxuélóu 后面 hòumiàn

    - Sân thể dục ở phía sau giảng đường.

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼有 lóuyǒu duō 大面积 dàmiànjī

    - Tòa nhà này có diện tích bao nhiêu?

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 楼房 lóufáng kàn 外面 wàimiàn hěn 坚固 jiāngù

    - Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn de 座楼 zuòlóu 就是 jiùshì de 公司 gōngsī

    - Toà nhà phía trước kia là công ty của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao