拨楞 bō léng
volume volume

Từ hán việt: 【bát lăng】

Đọc nhanh: 拨楞 (bát lăng). Ý nghĩa là: run. Ví dụ : - 气得脑袋直拨楞。 giận run

Ý Nghĩa của "拨楞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拨楞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. run

摆动;摇动;拨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气得 qìdé 脑袋 nǎodai 直拨 zhíbō léng

    - giận run

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨楞

  • volume volume

    - de 号码 hàomǎ shì 空号 kōnghào

    - Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 拨款 bōkuǎn

    - ngân sách chi tiêu cho quân sự

  • volume volume

    - 划拨 huàbō 钢材 gāngcái

    - phân chia thép

  • volume volume

    - 划拨 huàbō 物资 wùzī

    - phân chia vật tư

  • volume volume

    - 气得 qìdé 脑袋 nǎodai 直拨 zhíbō léng

    - giận run

  • volume volume

    - 他用 tāyòng xiǎo 棍儿 gùnér 拨弄 bōnòng 火盆 huǒpén de tàn

    - dùng que cời than trong lò sưởi.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DWLS (木田中尸)
    • Bảng mã:U+695E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình