Đọc nhanh: 拨楞 (bát lăng). Ý nghĩa là: run. Ví dụ : - 气得脑袋直拨楞。 giận run
拨楞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. run
摆动;摇动;拨
- 气得 脑袋 直拨 楞
- giận run
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨楞
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 气得 脑袋 直拨 楞
- giận run
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 刚才 有 一 拨子 队伍 从 这里 过去 了
- vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拨›
楞›