Đọc nhanh: 楞迦 (lăng ca). Ý nghĩa là: Lanka (thuật ngữ cũ của Sri Lanka, Ceylon).
楞迦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lanka (thuật ngữ cũ của Sri Lanka, Ceylon)
Lanka (old term for Sri Lanka, Ceylon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楞迦
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 这个 桌子 有 尖锐 的 楞
- Chiếc bàn này có các góc nhọn.
- 两眼 一 斜楞 就 嚷起来
- liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.
- 气得 脑袋 直拨 楞
- giận run
- 这个 物体 的 楞 很 锋利
- Cạnh của vật này rất sắc.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 这 本书 讲 《 楞 严 》
- Cuốn sách này nói về "Lăng Già".
- 他 在 学习 《 楞 严 》
- Anh ấy đang học "Lăng Già".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楞›
迦›