楞迦 léng jiā
volume volume

Từ hán việt: 【lăng ca】

Đọc nhanh: 楞迦 (lăng ca). Ý nghĩa là: Lanka (thuật ngữ cũ của Sri Lanka, Ceylon).

Ý Nghĩa của "楞迦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楞迦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lanka (thuật ngữ cũ của Sri Lanka, Ceylon)

Lanka (old term for Sri Lanka, Ceylon)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楞迦

  • volume volume

    - 斜楞 xiéléng yǎn

    - mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)

  • volume volume

    - 这个 zhègè 桌子 zhuōzi yǒu 尖锐 jiānruì de léng

    - Chiếc bàn này có các góc nhọn.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 斜楞 xiéléng jiù 嚷起来 rǎngqǐlai

    - liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.

  • volume volume

    - 气得 qìdé 脑袋 nǎodai 直拨 zhíbō léng

    - giận run

  • volume volume

    - 这个 zhègè 物体 wùtǐ de léng hěn 锋利 fēnglì

    - Cạnh của vật này rất sắc.

  • volume volume

    - 洛克 luòkè 神是 shénshì 迦南人 jiānánrén de 魔鬼 móguǐ 太阳神 tàiyangshén

    - Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū jiǎng léng yán

    - Cuốn sách này nói về "Lăng Già".

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí léng yán

    - Anh ấy đang học "Lăng Già".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DWLS (木田中尸)
    • Bảng mã:U+695E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Xiè
    • Âm hán việt: Ca , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKSR (卜大尸口)
    • Bảng mã:U+8FE6
    • Tần suất sử dụng:Cao