Đọc nhanh: 植田 (thực điền). Ý nghĩa là: Ueda (họ và địa danh Nhật Bản).
植田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ueda (họ và địa danh Nhật Bản)
Ueda (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植田
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 梯田 上 也 没有 种植 小麦 和 玉米
- Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 他们 在 山上 植树
- Họ trồng cây trên núi.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 此地 的 人们 在 梯田 里 种植 水稻
- Ở đây mọi người trồng lúa nước trên ruộng bậc thang.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
田›