Đọc nhanh: 椰浆 (da tương). Ý nghĩa là: sữa dừa.
椰浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa dừa
coconut milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰浆
- 我 喜欢 喝 豆浆
- Tôi thích uống sữa đậu nành.
- 我 自己 打 了 豆浆
- Tôi tự làm sữa đậu nành.
- 我 喜欢 喝 椰汁
- Tôi thích uống nước dừa.
- 您 尝过 椰子 饭 吗 ?
- Bạn đã thử cơm dừa chưa?
- 我 听说 她 只 喝 米浆 才 变得 这么 瘦
- Tôi nghe nói cô ấy uống sữa gạo giảm cân hết.
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椰›
浆›