椰浆 yē jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【da tương】

Đọc nhanh: 椰浆 (da tương). Ý nghĩa là: sữa dừa.

Ý Nghĩa của "椰浆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椰浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sữa dừa

coconut milk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰浆

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 豆浆 dòujiāng

    - Tôi thích uống sữa đậu nành.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ le 豆浆 dòujiāng

    - Tôi tự làm sữa đậu nành.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 椰汁 yēzhī

    - Tôi thích uống nước dừa.

  • volume volume

    - nín 尝过 chángguò 椰子 yēzi fàn ma

    - Bạn đã thử cơm dừa chưa?

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō zhǐ 米浆 mǐjiāng cái 变得 biànde 这么 zhème shòu

    - Tôi nghe nói cô ấy uống sữa gạo giảm cân hết.

  • volume volume

    - 我想 wǒxiǎng 喝点 hēdiǎn 椰子汁 yēzizhī

    - Tôi muốn uống chút nước dừa.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu

    - Tôi thích ăn cơm dừa tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNE (中弓水)
    • Bảng mã:U+6D46
    • Tần suất sử dụng:Cao