Đọc nhanh: 白田 (bạch điền). Ý nghĩa là: ruộng không.
白田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng không
没有种上庄稼的田地,有的地区专指没有种上庄稼的水田
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白田
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
白›