Đọc nhanh: 植物界 (thực vật giới). Ý nghĩa là: Kingdom Plantae (sinh học).
植物界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kingdom Plantae (sinh học)
Kingdom Plantae (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物界
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 小红 喜欢 研究 植物界
- Tiểu Hồng thích nghiên cứu giới thực vật.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
界›