Đọc nhanh: 植物群 (thực vật quần). Ý nghĩa là: hệ thực vật.
植物群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thực vật
flora
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物群
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 全校师生 积极 捐钱 捐物 救济 受灾 群众
- Thầy và trò nhà trường đã tích cực quyên góp tiền, vật chất để giúp đỡ đồng bào bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
群›