植脂末 zhí zhī mò
volume volume

Từ hán việt: 【thực chi mạt】

Đọc nhanh: 植脂末 (thực chi mạt). Ý nghĩa là: bột kem không sữa.

Ý Nghĩa của "植脂末" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

植脂末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bột kem không sữa

non-dairy creamer powder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植脂末

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 护理 hùlǐ 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 培育 péiyù xīn de 植物 zhíwù 品种 pǐnzhǒng

    - Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 院子 yuànzi 植树 zhíshù

    - Họ trồng cây trong sân.

  • volume volume

    - 为了 wèile 小事 xiǎoshì 舍本逐末 shěběnzhúmò

    - Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 山上 shānshàng 植树 zhíshù

    - Họ trồng cây trên núi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 跑步 pǎobù

    - Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.

  • - 他们 tāmen zài 湖边 húbiān 露营 lùyíng 度过 dùguò le 一个 yígè 愉快 yúkuài de 周末 zhōumò

    - Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao