Đọc nhanh: 植脂末 (thực chi mạt). Ý nghĩa là: bột kem không sữa.
植脂末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột kem không sữa
non-dairy creamer powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植脂末
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 他们 在 院子 里 植树
- Họ trồng cây trong sân.
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他们 在 山上 植树
- Họ trồng cây trên núi.
- 他们 常常 周末 一起 跑步
- Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
植›
脂›