Đọc nhanh: 森海塞尔 (sâm hải tắc nhĩ). Ý nghĩa là: Sennheiser (thương hiệu).
森海塞尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sennheiser (thương hiệu)
Sennheiser (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森海塞尔
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
尔›
森›
海›