塞尔达 sài ěr dá
volume volume

Từ hán việt: 【tắc nhĩ đạt】

Đọc nhanh: 塞尔达 (tắc nhĩ đạt). Ý nghĩa là: Zelda (trong trò chơi điện tử Legend of Zelda).

Ý Nghĩa của "塞尔达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塞尔达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zelda (trong trò chơi điện tử Legend of Zelda)

Zelda (in Legend of Zelda video game)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞尔达

  • volume volume

    - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 企业家 qǐyèjiā 达米安 dámǐān · 霍尔 huòěr zài 东京 dōngjīng

    - Doanh nhân người Mỹ Damian Hall

  • volume volume

    - 布莱尔 bùláiěr 还有 háiyǒu 达米 dámǐ ēn zài 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu

    - Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān shì 南达科他州 nándákētāzhōu de 皮尔 píěr 板岩 bǎnyán 地区 dìqū

    - Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.

  • volume volume

    - cóng 哈尔滨 hāěrbīn 乘车 chéngchē 行经 xíngjīng 沈阳 shěnyáng 到达 dàodá 北京 běijīng

    - Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 塞缪尔 sāimiùěr chū 事后 shìhòu hěn hǎo

    - Bạn nghĩ rằng bằng cách nào đó tôi vẫn ổn sau samuel

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi · 哈塞尔 hāsāiěr 霍夫 huòfū zài 中国 zhōngguó de 长城 chángchéng 顶上 dǐngshàng

    - David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao