Đọc nhanh: 巴塞尔 (ba tắc nhĩ). Ý nghĩa là: Basel, Thụy Sĩ. Ví dụ : - 从那之后巴塞尔艺术展我年年不落 Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
巴塞尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Basel, Thụy Sĩ
Basel, Switzerland
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴塞尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
尔›
巴›