棕颏噪鹛 zōng kē zào méi
volume volume

Từ hán việt: 【tông hài táo _】

Đọc nhanh: 棕颏噪鹛 (tông hài táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cười có cằm xù (Garrulax rufogularis).

Ý Nghĩa của "棕颏噪鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕颏噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cười có cằm xù (Garrulax rufogularis)

(bird species of China) rufous-chinned laughingthrush (Garrulax rufogularis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕颏噪鹛

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 折磨 zhémó zhe 我们 wǒmen

    - Tiếng ồn dày vò chúng tôi.

  • volume volume

    - 鼓噪 gǔzào 一时 yīshí

    - đánh trống reo hò một lúc

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn ràng 无法 wúfǎ 专注 zhuānzhù

    - Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 接连不断 jiēliánbùduàn 传来 chuánlái

    - Tiếng ồn truyền đến liên tục.

  • volume volume

    - 噪声 zàoshēng 不断 bùduàn 真让人 zhēnràngrén fán

    - Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 干扰 gānrǎo le de 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 打断 dǎduàn le 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 影响 yǐngxiǎng le de 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Hái , Kē , Ké
    • Âm hán việt: Cai , Hài
    • Nét bút:丶一フノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMBO (卜人一月人)
    • Bảng mã:U+988F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp