Đọc nhanh: 棒坛 (bổng đàn). Ý nghĩa là: vòng tròn bóng chày, thế giới bóng chày.
棒坛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòng tròn bóng chày
baseball circles
✪ 2. thế giới bóng chày
baseball world
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒坛
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 他 在 文坛 颇 有名气
- Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
棒›