Đọc nhanh: 棒杀 (bổng sát). Ý nghĩa là: đẩy ai đó đến thất bại bởi những lời chỉ trích quá mức.
棒杀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẩy ai đó đến thất bại bởi những lời chỉ trích quá mức
pushing sb to failure by excessive criticism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒杀
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
棒›