Đọc nhanh: 棋友 (kì hữu). Ý nghĩa là: bạn chơi cờ; bạn cờ.
棋友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn chơi cờ; bạn cờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋友
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 我 和 朋友 一起 玩 象棋
- Tôi và bạn chơi cờ tướng cùng nhau.
- 我 喜欢 和 朋友 一起 下棋
- Tôi thích chơi cờ cùng bạn bè.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
棋›