Đọc nhanh: 棉药签 (miên dược thiêm). Ý nghĩa là: tăm bông y tế.
棉药签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm bông y tế
medical swab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉药签
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 书签 儿
- Mẩu giấy đánh dấu trang sách.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
签›
药›