Đọc nhanh: 棕榈属 (tông lư thuộc). Ý nghĩa là: chi cây cọ (Areca spp.).
棕榈属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi cây cọ (Areca spp.)
palm tree genus (Areca spp.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕榈属
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
棕›
榈›