Đọc nhanh: 棒棒腿 (bổng bổng thối). Ý nghĩa là: đùi gà (Tw).
棒棒腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đùi gà (Tw)
chicken drumstick (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒棒腿
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
腿›