Đọc nhanh: 检疫战 (kiểm dịch chiến). Ý nghĩa là: Chốt kiểm dịch.
检疫战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chốt kiểm dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检疫战
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 检查 每个 战士 的 着装
- kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 鼠疫
- dịch hạch
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
检›
疫›