Đọc nhanh: 六角螺丝 (lục giác loa ty). Ý nghĩa là: Đinh ốc lục giác. Ví dụ : - 淘宝当前有很多六角螺丝规格相关的商品在售 Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
六角螺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh ốc lục giác
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角螺丝
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
六›
螺›
角›