Đọc nhanh: 检查蜂鸣器 (kiểm tra phong minh khí). Ý nghĩa là: Bộ phận kiểm tra tiếng máy.
检查蜂鸣器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận kiểm tra tiếng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检查蜂鸣器
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
查›
检›
蜂›
鸣›