Đọc nhanh: 进片杆 (tiến phiến can). Ý nghĩa là: Cần lên phim, cần gạt trước phim.
进片杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cần lên phim, cần gạt trước phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进片杆
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 该 影片 现已 停机 , 进入 后期制作
- Bộ phim này hiện nay đã quay xong, đang vào giai đoạn hậu kỳ.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
- 他们 走进 了 一片 丛林
- Họ đã bước vào một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
片›
进›