检方 jiǎn fāng
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm phương】

Đọc nhanh: 检方 (kiểm phương). Ý nghĩa là: công tố viên, truy tố. Ví dụ : - 德国检方今早 Các công tố viên Đức đã gửi. - 他会向检方 Anh ta sẽ đến công tố

Ý Nghĩa của "检方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

检方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công tố viên

prosecutors

Ví dụ:
  • volume volume

    - 德国 déguó 检方 jiǎnfāng 今早 jīnzǎo

    - Các công tố viên Đức đã gửi

✪ 2. truy tố

the prosecution

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他会 tāhuì xiàng 检方 jiǎnfāng

    - Anh ta sẽ đến công tố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检方

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 一时间 yīshíjiān 方良 fāngliáng 悔过自责 huǐguòzìzé 外加 wàijiā 检讨 jiǎntǎo

    - Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

  • volume volume

    - 德国 déguó 检方 jiǎnfāng 今早 jīnzǎo

    - Các công tố viên Đức đã gửi

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 检举人 jiǎnjǔrén xiàng 警方 jǐngfāng 告发 gàofā shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi

    - Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).

  • volume volume

    - 检阅 jiǎnyuè 官方 guānfāng duì 兵营 bīngyíng huò 部队 bùduì de 检查 jiǎnchá huò 考察 kǎochá

    - Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì xiàng 检方 jiǎnfāng

    - Anh ta sẽ đến công tố

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao