Đọc nhanh: 棉条 (miên điều). Ý nghĩa là: cúi (hàng dệt), tampon. Ví dụ : - 你们俩有人带了卫生棉条吗 Một trong hai người có băng vệ sinh không?
棉条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cúi (hàng dệt)
sliver (textiles)
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
✪ 2. tampon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉条
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
棉›