Đọc nhanh: 棉棒 (miên bổng). Ý nghĩa là: nụ bông, tăm bông.
棉棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nụ bông
cotton bud
✪ 2. tăm bông
cotton swab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉棒
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
棒›