Đọc nhanh: 细齿梳 (tế xỉ sơ). Ý nghĩa là: Lược răng nhỏ.
细齿梳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lược răng nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细齿梳
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 梳齿 儿坏 了
- Răng lược hỏng rồi.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 那 把 梳 做 工细
- Chiếc lược đó được làm tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梳›
细›
齿›