疏齿梳 shū chǐ shū
volume volume

Từ hán việt: 【sơ xỉ sơ】

Đọc nhanh: 疏齿梳 (sơ xỉ sơ). Ý nghĩa là: lược thưa.

Ý Nghĩa của "疏齿梳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疏齿梳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lược thưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏齿梳

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 疏浚 shūjùn 运河 yùnhé 河道 hédào 轮船 lúnchuán 方可 fāngkě 通航 tōngháng

    - Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.

  • volume volume

    - 梳齿 shūchǐ 儿坏 érhuài le

    - Răng lược hỏng rồi.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 疏忽 shūhu 造成 zàochéng 大错 dàcuò

    - Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.

  • volume volume

    - 些须 xiēxū 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 感情 gǎnqíng 渐渐 jiànjiàn 生疏 shēngshū le

    - Tình cảm của họ dần trở nên lạnh nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao