Đọc nhanh: 疏齿梳 (sơ xỉ sơ). Ý nghĩa là: lược thưa.
疏齿梳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược thưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏齿梳
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 梳齿 儿坏 了
- Răng lược hỏng rồi.
- 他 一时 疏忽 , 造成 大错
- Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 他们 的 感情 渐渐 生疏 了
- Tình cảm của họ dần trở nên lạnh nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梳›
疏›
齿›