Đọc nhanh: 梳妆海绵 (sơ trang hải miên). Ý nghĩa là: Bọt biển dùng để vệ sinh.
梳妆海绵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bọt biển dùng để vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆海绵
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 海绵 像 一个 小盘子
- Hải miên giống như một cái đĩa nhỏ.
- 她 在 闺房 梳妆
- Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.
- 海绵 吸收 水
- miếng bọt biển hút nước
- 海绵 吸取 了 很多 水
- Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
梳›
海›
绵›