Đọc nhanh: 手动牙刷 (thủ động nha xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải đánh răng.
手动牙刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải đánh răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动牙刷
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 这 款 牙刷 在 做 活动
- Loại bàn chải này đang khuyến mãi.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
动›
手›
牙›