梅西耶星表 méi xī yé xīng biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mai tây gia tinh biểu】

Đọc nhanh: 梅西耶星表 (mai tây gia tinh biểu). Ý nghĩa là: Danh mục tinh vân và cụm Messier (1784).

Ý Nghĩa của "梅西耶星表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梅西耶星表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Danh mục tinh vân và cụm Messier (1784)

Messier catalog of nebulae and clusters (1784)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅西耶星表

  • volume volume

    - 梅西 méixī 当作 dàngzuò 英雄崇拜 yīngxióngchóngbài

    - Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.

  • volume volume

    - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào zài 整个 zhěnggè 中西部 zhōngxībù 表明 biǎomíng 立场 lìchǎng

    - Chúng tôi đang tạo một chỗ đứng trên khắp Trung Tây.

  • volume volume

    - 路西 lùxī 曾经 céngjīng bèi 称为 chēngwéi 启明星 qǐmíngxīng

    - Lucifer còn được gọi là Sao mai.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 星座 xīngzuò 代表 dàibiǎo 勇敢 yǒnggǎn

    - Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.

  • volume volume

    - 每个 měigè 星座 xīngzuò 代表 dàibiǎo 不同 bùtóng de 区域 qūyù

    - Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.

  • volume volume

    - zhè 已经 yǐjīng shì 田纳西州 tiánnàxīzhōu zhè 星期 xīngqī de 第三 dìsān le

    - Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao