Đọc nhanh: 梯恩梯当量 (thê ân thê đương lượng). Ý nghĩa là: TNT tương đương.
梯恩梯当量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. TNT tương đương
TNT equivalent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯恩梯当量
- 把 梯子 放 稳当
- bắc thang cho vững
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 结实 的 梯子 能 承受 很大 重量
- Cái thang chắc chắn có thể chịu trọng lượng lớn.
- 你 把 梯子 靠 在 墙上
- Bạn dựng cái thang vào tường đi.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
恩›
梯›
量›