Đọc nhanh: 梅毒 (mai độc). Ý nghĩa là: bệnh giang mai.
梅毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh giang mai
性病的一种,病原体是梅毒螺旋体症状是:初期出现硬性下疳,发生淋巴结肿胀;第二期,出现各种皮疹,个别内脏器官发生病变;第三期,皮肤、黏膜形成梅毒瘤,循环系统或中枢神经系统 发的病变,如脊髓痨、进行性麻痹有的地区叫杨梅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅毒
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
毒›