Đọc nhanh: 梅德韦杰夫 (mai đức vi kiệt phu). Ý nghĩa là: Dmitry Anatolyevich Medvedev (1965-), luật sư và chính trị gia người Nga, tổng thống Liên bang Nga từ năm 2008, Medvedyev (tên).
梅德韦杰夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dmitry Anatolyevich Medvedev (1965-), luật sư và chính trị gia người Nga, tổng thống Liên bang Nga từ năm 2008
Dmitry Anatolyevich Medvedev (1965-), Russian lawyer and politician, president of Russian Federation from 2008
✪ 2. Medvedyev (tên)
Medvedyev (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅德韦杰夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
德›
杰›
梅›
韦›