Đọc nhanh: 次亚硫酸钠 (thứ á lưu toan nột). Ý nghĩa là: natri hyposunfua Na2S2O3 (hyđro).
次亚硫酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri hyposunfua Na2S2O3 (hyđro)
sodium hyposulfide Na2S2O3 (hypo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次亚硫酸钠
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
次›
硫›
酸›
钠›